Khí hậu Naxos

Dữ liệu khí hậu của Naxos, Greece
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)22.222.325.430.533.636.237.434.033.030.828.824.037,4
Trung bình cao °C (°F)14.314.415.718.621.925.726.626.224.621.418.615.820,3
Trung bình ngày, °C (°F)12.012.113.316.119.423.224.724.422.619.316.213.718,1
Trung bình thấp, °C (°F)9.39.310.212.515.419.221.721.719.816.613.410.915,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)0.4−12.05.17.112.014.813.611.27.24.52.0−1
Giáng thủy mm (inch)71.3
(2.807)
58.6
(2.307)
49.8
(1.961)
18.4
(0.724)
9.8
(0.386)
2.8
(0.11)
0.6
(0.024)
2.8
(0.11)
5.7
(0.224)
39.3
(1.547)
47.4
(1.866)
69.4
(2.732)
375,9
(14,799)
độ ẩm72.071.272.069.570.767.868.770.271.173.273.873.371,1
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)8.47.75.73.11.40.50.10.10.63.05.08.644,2
Nguồn: NOAA[2]